Số người đang online: 55
Số lượt truy cập: 1436643
QUẢNG CÁO
|
|
Lịch công tác
BẢN CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU NỘP NĂM HỌC 2018-2019
13/05/2019 8:15:23 CH
KHỐI MẪU GIÁO KHỐI LỚN
TT
|
Nội dung
|
Số tiền/tháng
|
Số tháng
|
Thành tiền/năm/trẻ
|
Đơn vị chủ trì
|
Ghi chú
|
I
|
Các khoản thu theo quy định
|
|
|
|
|
|
1
|
Học phí
|
30.000
|
9
|
270.000
|
Nhà trường
|
|
II
|
Các khoản thu nộp theo CV hướng dẫn số
1325/UBND-TCKH-GD ĐT ngày 18/6/2018, 211 của UBND huyện
|
|
|
|
|
|
1
|
Nước uống
|
10.000
|
9
|
90.000
|
Nhà trường
|
|
2
|
Tiền ăn ( kể cả công cô
nuôi)
|
15.500
|
|
-
|
Nhà trường
|
Thu theo ngày
|
3
|
Tiền hỗ trợ bán trú
|
30.000
|
9
|
270.000
|
Nhà trường
|
|
3.1
|
Hỗ trợ mua dụng cụ bán trú
( Chiếu, chăn, sạp ngủ)
|
2.000
|
9
|
18.000
|
|
Cả năm
|
3.2
|
Hàng hóa dịch vụ vệ sinh ( Xà phòng, giấy vệ sinh, vim, ....
|
8.000
|
9
|
72.000
|
|
|
3.3
|
Bồi dưỡng trực trưa
|
20.000
|
9
|
180.000
|
|
|
4
|
Đồ dùng học tập, đồ chơi, tài liệu cho trẻ mầm non theo TT02
|
350.000
|
|
350.000
|
Nhà trường, phụ huynh
|
Cả năm
|
5
|
Tiền vận động xã hội hóa giáo dục ( dự kiến)
|
200.000
|
|
200.000
|
Ban đại diện cha mẹ h/s, nhà trường, UBND xã
|
Cả năm
|
6
|
Tiền bảo vệ trường
|
5.000
|
9
|
45.000
|
Nhà trường
|
|
III
|
Khoản thu theo QĐ 2851/QĐ-UBD ngày 9/8/2017
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Kinh phí hoạt động của
ban đại diện CMHS
|
150.000
|
|
150.000
|
BCH hội trường và BCH hội
các lóp
|
KP hoạt động CMHS trường: 60.000đồng KP
hoạt động CMHS lớp: 90.000đồng
|
VI
|
Khoản tự nguyện
|
|
|
|
|
|
1
|
Bảo hiểm thân thể
|
100.000
|
|
100.000
|
Ban đại diện cha mẹ h/s
|
|
2
|
Áo quần đồng phục
|
85.000
|
|
85.000
|
Ban đại diện cha mẹ h/s
|
|
Tổng cộng
|
1.560.000
|
|
|
Bằng chữ: Một triệu năm
trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn./. Lưu ý: * Tổng chưa tinnhs tiền ăn bán trú, thuê cô nuôi * Các khoản thu chia làm 2 đợt ( đợt 1 tháng 08/2018; đợt 2 tháng 1/ 2019)
Hiệu trưởng
Nguyễn Thị Xanh
KHỐI
MẪU GIÁO NHỠ
TT
|
Nội dung
|
Số tiền/tháng
|
Số tháng
|
Thành tiền/năm/trẻ
|
Đơn vị chủ trì
|
Ghi chú
|
I
|
Các
khoản thu theo quy định
|
|
|
|
|
|
1
|
Học
phí
|
30.000
|
9
|
270.000
|
Nhà
trường
|
|
II
|
Các
khoản thu nộp theo CV hướng dẫn số 1325/UBND-TCKH-GD ĐT ngày
18/6/2018, 211 của UBND huyện
|
|
|
-
|
|
|
1
|
Nước
uống
|
10.000
|
9
|
90.000
|
Nhà
trường
|
|
2
|
Tiền
ăn ( kể cả công cô nuôi)
|
15.500
|
|
-
|
Nhà
trường
|
Thu
theo ngày
|
3
|
Tiền
hỗ trợ bán trú
|
30.000
|
9
|
270.000
|
Nhà
trường
|
|
3.1
|
Hỗ
trợ mua dụng cụ bán trú ( Chiếu,
chăn, sạp ngủ)
|
2.000
|
9
|
18.000
|
|
Cả năm
|
3.2
|
Hàng
hóa dịch vụ vệ sinh ( Xà phòng, giấy vệ sinh, vim, ....
|
8.000
|
9
|
72.000
|
|
|
3.3
|
Bồi
dưỡng trực trưa
|
20.000
|
9
|
180.000
|
|
|
4
|
Đồ
dùng học tập, đồ chơi, tài liệu cho trẻ mầm non theo TT02
|
300.000
|
|
300.000
|
Nhà
trường, phụ huynh
|
Cả
năm
|
5
|
Tiền
vận động xã hội hóa giáo dục ( dự kiến)
|
200.000
|
|
200.000
|
Ban
đại diện cha mẹ h/s, nhà trường, UBND xã
|
Cả
năm
|
6
|
Tiền
bảo vệ trường
|
5.000
|
9
|
45.000
|
Nhà trường
|
|
III
|
Khoản
thu theo QĐ 2851/QĐ-UBD ngày 9/8/2017
|
|
|
-
|
|
|
1
|
Kinh
phí hoạt động của ban đại diện CMHS
|
150.000
|
|
150.000
|
BCH hội trường và BCH hội các lóp
|
KP
hoạt động CMHS trường: 60.000đồng
|
|
|
|
|
|
|
KP
hoạt động CMHS lớp: 90.000đồng
|
VI
|
Khoản tự nguyện
|
|
|
|
|
|
1
|
Bảo
hiểm thân thể
|
100.000
|
|
100.000
|
Ban
đại diện cha mẹ h/s
|
|
2
|
Áo
quần đồng phục
|
85.000
|
|
85.000
|
Ban
đại diện cha mẹ h/s
|
|
Tổng cộng
|
1.510.000
|
|
|
Bằng
chữ: (Một triệu năm trăm mười nghìn đồng.)
KHỐI
MẪU GIÁO BÉ
TT
|
Nội dung
|
Số tiền/tháng
|
Số tháng
|
Thành tiền/năm/trẻ
|
Đơn vị chủ trì
|
Ghi chú
|
I
|
Các khoản thu theo quy định
|
|
|
|
|
|
1
|
Học phí
|
30.000
|
9
|
270.000
|
Nhà trường
|
|
II
|
Các khoản thu nộp theo CV hướng dẫn số
1325/UBND-TCKH-GD ĐT ngày 18/6/2018, 211 của UBND huyện
|
|
|
-
|
|
|
1
|
Nước uống
|
10.000
|
9
|
90.000
|
Nhà trường
|
|
2
|
Tiền ăn ( kể cả công cô nuôi)
|
15.500
|
|
-
|
Nhà trường
|
Thu theo ngày
|
3
|
Tiền hỗ trợ bán trú
|
30.000
|
9
|
270.000
|
Nhà trường
|
|
3.1
|
Hỗ trợ mua dụng cụ bán trú
( Chiếu, chăn, sạp ngủ)
|
2.000
|
9
|
18.000
|
|
Cả năm
|
3.2
|
Hàng hóa dịch vụ vệ sinh ( Xà phòng, giấy vệ sinh, vim, ....
|
8.000
|
9
|
72.000
|
|
|
| |